Từ điển Thiều Chửu杕 - đệ① Cây mọc một mình.
Từ điển Trần Văn Chánh杕 - đà(văn) Lái thuyền, đuôi thuyền.
Từ điển Trần Văn Chánh杕 - đệ(văn) Cây đứng trơ trọi một mình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng杕 - đệMọc lên ( nói về cây cỏ ). Lớn lên.